Có 2 kết quả:

沒頭沒臉 méi tóu méi liǎn ㄇㄟˊ ㄊㄡˊ ㄇㄟˊ ㄌㄧㄢˇ没头没脸 méi tóu méi liǎn ㄇㄟˊ ㄊㄡˊ ㄇㄟˊ ㄌㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. without head, without face (idiom)
(2) fig. frenzily
(3) haphazardly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. without head, without face (idiom)
(2) fig. frenzily
(3) haphazardly

Bình luận 0